STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công với cách mạng từ trần | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Người có công (XP) (3) | Xã |
22 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Một phần | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Hộ tịch (XP) (19) | Xã |
23 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Một phần | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Hộ tịch (XP) (19) | Xã |
24 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Một phần | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Hộ tịch (XP) (19) | Xã |
25 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Một phần | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Hộ tịch (XP) (19) | Xã |
26 | Thủ tục liên thông đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Hộ tịch (XP) (19) | Xã |
27 | Thủ tục liên thông đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Hộ tịch (XP) (19) | |
28 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Hộ tịch (XP) (19) | Xã |
29 | Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Nuôi con nuôi (XP) (2) | Xã |
30 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Sơn Tinh | Lĩnh vực Nuôi con nuôi (XP) (2) | Xã |